nổi dậy dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aufgestanden
nổi dậy còn có các bản dịch khác là
Paroli, Rebellen, aufstehen, Aufständischer, gegen A rebellieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgestanden: nổi dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgestanden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổi dậy