Nổi dậy dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aufstehen
Nổi dậy còn có các bản dịch khác là
Paroli, Rebellen, aufgestanden, Aufständischer, gegen A rebellieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstehen: Nổi dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nổi dậy