nổi da gà cưng nghĩa tiếng Đức là Gänsehaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gänsehaut: nổi da gà cưng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gänsehaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nổi da gà cưng