Nổi da gà dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Gänsehaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gänsehaut: Nổi da gà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gänsehaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nổi da gà