nơi ẩn náu nghĩa tiếng Đức là Höhle
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Verstecke, Zuflucht, Ecke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Höhle: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Höhle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi ẩn náu