nơi ẩn náu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Höhle
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Ecke, Versteck, Zuflucht, Zufluchtsort, Unterschlupf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Höhle: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Höhle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi ẩn náu