nơi ẩn náu nghĩa tiếng Anh là asylum
/əˈsaɪ.ləm/
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
sanctuary, hideout, lair
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan asylum: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
asylum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nơi ẩn náu