nơi ẩn náu nghĩa tiếng Đức là Verstecke
nơi ẩn náu còn có các bản dịch khác là
Höhle, Zuflucht, Ecke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verstecke: nơi ẩn náu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verstecke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nơi ẩn náu