nocturne nghĩa tiếng Việt là bản nhạc đêm
nocturne phiên âm IPA là /ˈnɒkˌtɜrn/
nocturne còn có các bản dịch khác là
Bản nhạc buổi tối, khúc nhạc đêm, cảnh về đêm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nocturne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nocturne
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bản nhạc đêm