nocturne nghĩa tiếng Việt là Khúc nhạc đêm
nocturne phiên âm IPA là /ˈnɒktɜːn/
nocturne còn có các bản dịch khác là
Bản nhạc đêm, bản nhạc buổi tối, cảnh về đêm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nocturne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nocturne
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khúc nhạc đêm