nổ tung nghĩa tiếng Anh là erupt
/ɪˈrʌpt/
nổ tung còn có các bản dịch khác là
explosive, bursts, popping
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erupt: nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erupt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nổ tung