nổ tung nghĩa tiếng Anh là explosive
/ɪkˈspləʊsɪv/
nổ tung còn có các bản dịch khác là
bursts, popping, bursting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan explosive: nổ tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
explosive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nổ tung