nở trứng nghĩa tiếng Anh là
lot
/lɒt/
(n)
nở trứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lot
Nghe phát âm giọng Mỹ của lot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nở trứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lot: nở trứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lot