brooding (n) nghĩa tiếng Việt là
nở trứng
brooding phiên âm IPA là /ˈbruːdɪŋ/
brooding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brooding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brooding