nổ súng nghĩa tiếng Đức là
Feuern
(n)
nổ súng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Feuern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ súng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Feuern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuern: nổ súng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feuern