hat geballert (PP) nghĩa tiếng Việt là
Nổ súng
hat geballert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat geballert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổ súng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat geballert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat geballert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat geballert