hat geballert nghĩa tiếng Việt là Nổ súng
hat geballert còn có các bản dịch khác là
Bắn súng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat geballert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat geballert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nổ súng