Nổ súng nghĩa tiếng Đức là hat geballert
Nổ súng còn có các bản dịch khác là
Feuern, ballerte, ballern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat geballert: Nổ súng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat geballert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nổ súng