das Feuer eröffnen (phrase) nghĩa tiếng Việt là
nổ súng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của das Feuer eröffnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổ súng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của das Feuer eröffnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Feuer eröffnen
Mở Rộng