nở rộ nghĩa tiếng Đức là blühend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blühend: nở rộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blühend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nở rộ