blühend nghĩa tiếng Việt là nở rộ
blühend còn có các bản dịch khác là
đang nở hoa, phồn thịnh, thịnh vượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blühend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blühend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nở rộ