niềm tin dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Überzeugungen
niềm tin còn có các bản dịch khác là
Glaube, Glauben, Vertrauen, Überzeugung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überzeugungen: niềm tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überzeugungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
niềm tin