niềm tin nghĩa tiếng Đức là
Glaube
(m)
niềm tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glaube: niềm tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glaube