nhút nhát nghĩa tiếng Anh là faint
/feɪnt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faint: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faint
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhút nhát