nhút nhát nghĩa tiếng Đức là kleinlaut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kleinlaut: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kleinlaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhút nhát