kleinlaut nghĩa tiếng Việt là nhút nhát
kleinlaut còn có các bản dịch khác là
Ngượng ngùng, lúng túng, bối rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kleinlaut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kleinlaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhút nhát