nhượng lại nghĩa tiếng Anh là ceded
/siːdɪd/
nhượng lại còn có các bản dịch khác là
ceding, cedes, transfer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceded: nhượng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ceded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng lại