nhuộm màu nghĩa tiếng Anh là tainting
/ˈteɪntɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tainting: nhuộm màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tainting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhuộm màu