nhuộm màu nghĩa tiếng Đức là beflecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beflecken: nhuộm màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beflecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhuộm màu