Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những người trọng tài
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
những người trọng tài
Schiedsrichter
(pl)
Dịch Việt sang Đức
những người trọng tài
nghĩa tiếng Đức là
Schiedsrichter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Schiedsrichter
:
những người trọng tài
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schiedsrichter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những người trọng tài
Bản dịch liên quan
những người trọng tài
những người giúp việc trong nhà
Dienerschaft (das Hauspersonal)
(f)(-en)
Người (cái gì) mới trong một thời gian ngắn đạt được những quyền lực
Emporkömmling
(m)(-e)
Ông ta được xem như là một trong những người giàu nhất thế giới
er zählt zu den reichsten Männern der Welt
Một trong những người thợ mỏ đã đựơc xác nhận bởi đội là đã chết
einer der Kumpel war beim Eintreffen der Bergungsmannschaften tot.
Trong số những người thiệt mạng theo tin chính thức thì có ít nhất 4 trẻ em
Unter den Toten befinden sich offiziellen Angaben zufolge mindestens vier Kinder.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout