einer der Kumpel war beim Eintreffen der Bergungsm... nghĩa tiếng Việt là Một trong những người thợ mỏ đã đựơc xác nhận bởi đội là đã chết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einer der Kumpel war beim Eintreffen der Bergungsm...
Mở Rộng