Diễn Giải
nhỏ nhặt nghĩa tiếng Anh là
minute
/ˈmaɪnuːt/
(adj)
nhỏ nhặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minute
Nghe phát âm giọng Mỹ của minute
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minute: nhỏ nhặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minute