petty (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhỏ nhặt
petty phiên âm IPA là /ˈpɛti/
petty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của petty
Nghe phát âm giọng Mỹ của petty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhỏ nhặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petty