piddling (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhỏ nhặt
piddling phiên âm IPA là /ˈpɪdlɪŋ/
piddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của piddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của piddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhỏ nhặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piddling