Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang làm việc linh tinh
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đang làm việc linh tinh
piddling
(v)(Present participle)
Dịch Việt sang Anh
đang làm việc linh tinh
nghĩa tiếng Anh là
piddling
/ˈpɪdlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
piddling
:
đang làm việc linh tinh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piddling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm việc linh tinh
Bản dịch liên quan
đang làm việc linh tinh
đang làm việc
working
(adj)
làm việc dễ dàng
breeze
(n)
đang làm công việc vất vả
drudging
(v)(Present participle)
đang làm việc vất vả
slogging
(v)(Present participle)
đang làm việc vất vả
toiling
(v)(Present participle)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout