nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
recreate
/ˌriːkrɪˈeɪt/
(v)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recreate
Nghe phát âm giọng Mỹ của recreate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recreate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recreate: nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recreate