nhìn nhìn nghĩa tiếng Đức là blicken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blicken: nhìn nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn nhìn