blicken nghĩa tiếng Việt là nhìn nhìn
blicken còn có các bản dịch khác là
Liếc nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn nhìn