nhìn chằm chằm nghĩa tiếng Đức là glotzend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glotzend: nhìn chằm chằm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glotzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn chằm chằm