glotzend nghĩa tiếng Việt là nhìn chằm chằm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glotzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glotzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn chằm chằm