nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là ardency
/ˈɑːrdənsi/
nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
spirited, passionate, eager, avid, zestfully
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ardency: nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ardency
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhiệt huyết