nhạy bén nghĩa tiếng Anh là
acute
/əˈkjuːt/
(adj)
nhạy bén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của acute
Nghe phát âm giọng Mỹ của acute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạy bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của acute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acute: nhạy bén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acute