incisive (n) nghĩa tiếng Việt là
nhạy bén
incisive phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪsɪv/
incisive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incisive
Nghe phát âm giọng Mỹ của incisive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạy bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incisive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incisive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incisive