Ngắn gọn nghĩa tiếng Anh là
incisive
/ɪnˈsaɪsɪv/
Ngắn gọn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incisive
Nghe phát âm giọng Mỹ của incisive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắn gọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incisive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incisive: Ngắn gọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incisive