responsive (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhạy bén
responsive phiên âm IPA là /rɪˈspɒnsɪv/
responsive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của responsive
Nghe phát âm giọng Mỹ của responsive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạy bén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của responsive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan responsive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
responsive