nhất quán nghĩa tiếng Anh là
coherence
/kəʊˈhɪərəns/
(n)
nhất quán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coherence
Nghe phát âm giọng Mỹ của coherence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất quán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coherence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coherence: nhất quán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coherence