consistently (adv) nghĩa tiếng Việt là
nhất quán
consistently phiên âm IPA là /kənˈsɪstəntli/
consistently còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consistently
Nghe phát âm giọng Mỹ của consistently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất quán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consistently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consistently
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consistently