be consistent (adj)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
nhất quán
be consistent phiên âm IPA là /bi kənˈsɪstənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be consistent
Nghe phát âm giọng Mỹ của be consistent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất quán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be consistent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be consistent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be consistent