be consistent (phrase) nghĩa tiếng Việt là
nhất quán
be consistent phiên âm IPA là /bi kənˈsɪstənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be consistent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be consistent