nhất quán nghĩa tiếng Đức là konsistent
nhất quán còn có các bản dịch khác là
darauf bestehen, beharrlich, eindeutig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konsistent: nhất quán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konsistent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhất quán