konsequent (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhất quán
konsequent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của konsequent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhất quán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của konsequent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konsequent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konsequent