Gerstenbier (n) nghĩa tiếng Việt là
bia kê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gerstenbier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bia kê
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gerstenbier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gerstenbier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gerstenbier