beharrlich nghĩa tiếng Việt là nhất quán
beharrlich còn có các bản dịch khác là
Kiên trì, thường xuyên, lâu dài, vững chắc, vững vàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beharrlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beharrlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhất quán